This is an old revision of the document!
AWS
Là gì: Nền tảng cloud của Amazon.
Để làm gì: Xây/chạy hệ thống mà không tự vận hành phần cứng.
Từ khó:
cloud /klaʊd/: đám mây (hạ tầng qua Internet)
managed /ˈmænɪdʒd/: được nhà cung cấp vận hành hộ
Từ khoá con (nhánh học theo cây):
Global Infrastructure (Hạ tầng toàn cầu)
Region /ˈriːdʒən/: khu vực đặt dịch vụ
Availability Zone (AZ) /əˌveɪləˈbɪləti zoʊn/: vùng khả dụng
Edge Location /edʒ loʊˈkeɪʃn/: điểm biên (cache/CDN)
Security, Identity & Access (Bảo mật & truy cập)
IAM /aɪˈæm/: quản lý danh tính & quyền
Policy /ˈpɑːləsi/: chính sách quyền
Role /roʊl/: vai trò/quyền tạm thời cho service
MFA /ˌem ef ˈeɪ/: xác thực nhiều yếu tố
KMS /keɪ em ɛs/: quản lý khóa mã hóa
Secrets Manager /ˈsiːkrəts ˈmænɪdʒər/: quản lý bí mật
CloudTrail /klaʊd treɪl/: log audit API
Networking (Mạng)
VPC /ˌviː piː ˈsiː/: mạng riêng ảo
Subnet /ˈsʌbˌnet/: mạng con
Route Table /ruːt ˈteɪbl/: bảng định tuyến
Internet Gateway (IGW) /ˈɪntərnɛt ˈɡeɪtweɪ/: cổng ra Internet
NAT Gateway /næt ˈɡeɪtweɪ/: private subnet đi ra ngoài
Security Group /sɪˈkjʊrəti ɡruːp/: firewall mức instance
NACL /ˈnækəl/: firewall mức subnet
Route 53 /ruːt ˌfɪfti ˈθriː/: DNS
Compute (Chạy ứng dụng)
EC2 /ˌiː siː ˈtuː/: máy chủ ảo
Auto Scaling /ˌɔːtoʊ ˈskeɪlɪŋ/: tự tăng/giảm server
ELB (Load Balancer) /loʊd ˈbælənsər/: cân bằng tải
Lambda /ˈlæmdə/: chạy code serverless
Storage (Lưu trữ)
S3 /ˌɛs ˈθriː/: lưu file dạng object
EBS /ˌiː biː ˈɛs/: ổ đĩa gắn EC2
EFS /ˌiː ɛf ˈɛs/: file system dùng chung
Database (CSDL)
RDS /ˌɑːr diː ˈɛs/: DB quan hệ managed
Aurora /əˈrɔːrə/: DB hiệu năng cao (MySQL/Postgres compatible)
DynamoDB /ˌdaɪnəmoʊ ˌdiː biː/: NoSQL serverless
ElastiCache /ɪˈlæstɪ kæʃ/: cache Redis/Memcached
Containers (Container & Kubernetes)
ECR /ˌiː siː ˈɑːr/: kho Docker image
ECS /ˌiː siː ˈɛs/: chạy container managed
EKS /ˌiː keɪ ˈɛs/: Kubernetes managed
Fargate /ˈfɑːrɡeɪt/: chạy container không quản node
Management & Monitoring (Vận hành & giám sát)
CloudWatch /klaʊd wɑːtʃ/: logs/metrics/alarms
CloudFormation /klaʊd fɔːrˈmeɪʃn/: IaC tạo hạ tầng bằng template
Systems Manager (SSM) /ˈsɪstəmz ˈmænɪdʒər/: quản trị server, Parameter Store
Cost & Billing (Chi phí)
Pricing model /ˈpraɪsɪŋ ˈmɑːdl/: mô hình tính phí
Free Tier /friː tɪr/: gói miễn phí
Cost Explorer /kɔːst ɪkˈsplɔːrər/: phân tích chi phí
Budgets /ˈbʌdʒɪts/: đặt ngưỡng cảnh báo chi phí
