User Tools

Site Tools


wiki:aws

This is an old revision of the document!


AWS (Amazon Web Services)

Là gì: Nền tảng *cloud* /klaʊd/ (đám mây) của Amazon.

Để làm gì: Xây/chạy hệ thống mà không tự vận hành phần cứng; dùng dịch vụ *managed* /ˈmænɪdʒd/ (được vận hành hộ).

Từ khó:

  • *cloud* /klaʊd/: đám mây (hạ tầng qua Internet)
  • *managed* /ˈmænɪdʒd/: được nhà cung cấp vận hành hộ
  • *scalability* /ˌskeɪləˈbɪləti/: khả năng mở rộng
  • *availability* /əˌveɪləˈbɪləti/: tính sẵn sàng

Cây keywords (click để vào trang con)

1) Global Infrastructure (Hạ tầng toàn cầu)

  • Region — khu vực địa lý đặt dịch vụ
  • Availability Zone (AZ) — cụm DC độc lập trong Region
    • Multi-AZ — triển khai dự phòng nhiều AZ (*failover* /ˈfeɪlˌoʊvər/: chuyển dự phòng)
  • Edge Location — điểm biên tăng tốc nội dung (*cache* /kæʃ/: bộ nhớ đệm)
    • CloudFront — CDN (*content delivery network* /ˈkɑːntent dɪˈlɪvəri ˈnetwɝːk/: mạng phân phối nội dung)

2) Security, Identity & Access (Bảo mật & truy cập)

  • IAM — quản lý danh tính & quyền
    • IAM User — user đăng nhập
    • IAM Group — nhóm user
    • IAM Role — quyền tạm thời (*assume* /əˈsuːm/: nhận quyền)
    • IAM Policy — luật quyền (*permission* /pərˈmɪʃn/: quyền)
    • IAM vs RBAC — phân biệt quyền AWS vs Kubernetes
    • STS — cấp *temporary credentials* /ˈtɛmpəˌrɛri krəˈdɛnʃəlz/: thông tin đăng nhập tạm
    • Permission Boundary — “trần” quyền tối đa
  • MFA — xác thực nhiều yếu tố (*multi-factor* /ˌmʌlti ˈfæktər/: đa yếu tố)
  • KMS — quản lý khóa mã hóa (*encryption* /ɪnˈkrɪpʃən/: mã hóa)
  • Secrets Manager — lưu secret (DB pass, API key)
    • Rotation — xoay vòng secret (*rotate* /roʊˈteɪt/: xoay)
  • SSM Parameter Store — lưu config/secret dạng parameter
  • CloudTrail — log audit API call (*audit* /ˈɔːdɪt/: kiểm toán)

3) Networking (Mạng)

4) Compute (Chạy ứng dụng)

5) Storage (Lưu trữ)

6) Database (Cơ sở dữ liệu)

7) Containers (Container & Kubernetes)

  • ECR — kho Docker image
  • ECS — chạy container managed
  • EKS — Kubernetes managed
  • Fargate — chạy container không quản node

8) Management & Monitoring (Vận hành & giám sát)

9) Cost & Billing (Chi phí)

10) DevTools & CI/CD (Công cụ phát triển)

Trang từ vựng (tùy chọn)

  • Glossary — tổng hợp từ khó + IPA
  • Root: aws:start
  • Nhánh: aws:security:iam , aws:network:vpc , aws:containers:eks
  • Trang con sâu: aws:containers:eks:irsa , aws:database:dynamodb:gsi
wiki/aws.1766903139.txt.gz · Last modified: by phong2018